Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngon ngọt


[ngon ngọt]
Honeyed, sweet, honied; smooth-tongued, smooth-spoken
Dỗ ngon dỗ ngọt
To soothe (someone) with sweet words.
Lời ngon ngọt
Honeyed words.
tasty, delicious; appetizing



Honeyed, sweet
Dỗ ngon dỗ ngọt To soothe (someone) with sweet words
Lời ngon ngọt Honeyed words


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.