|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nguyệt thực
| [nguyệt thực] | | | eclipse of the moon; lunar eclipse | | | Nguyệt thực toàn phần | | Total eclipse of the moon; Total lunar eclipse | | | Có nguyệt thực khi trái đất nằm giữa mặt trời và mặt trăng | | A lunar eclipse occurs when the earth is between the sun and the moon |
Lunar eclipse
|
|
|
|