![](img/dict/02C013DD.png) | [nhà ổ chuột] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hovel; slum dwelling; slum |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thành phố cũng đã thực hiện đề án tái định cư các gia đình ở nhà ổ chuột dọc theo kênh rạch và nạo vét kênh rạch |
| The city has also carried out a project to resettle families living in slums along canal networks and to dredge the canals |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Giải toả nhà ổ chuột ở Bình Thạnh |
| To clear the slums in Binh Thanh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chương trình giải toả nhà ổ chuột |
| Slum clearance program |