|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhà bếp
noun
kitchen
![](img/dict/02C013DD.png) | [nhà bếp] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kitchen; cook-house | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nhà bếp có kích thước như một cái tủ chè | | The kitchen is the size of a cupboard | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nhà bếp này có quá nhiều chỗ lãng phí | | There's too much wasted space in this kitchen |
|
|
|
|