|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhà hàng
noun
restaurant; hotel nhà hàng nổi floating hotel. shop; store
 | [nhà hàng] | |  | eating house; restaurant | |  | Nhà hàng nổi | | Floating restaurant | |  | Nhà hàng đặc sản | | Speciality restaurant | |  | Nhà hàng hải sản | | Seafood restaurant | |  | Nhà hàng chuyên phục vụ những người sành ăn | | Gourmet restaurant | |  | Chủ nhà hàng | | Restaurant owner; restaurateur | |  | Anh ta đãi chúng tôi ăn nhà hàng | | He stood us a treat in the restaurant |
|
|
|
|