Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhái



noun
frog
verb
to imitate; to mimic

[nhái]
danh từ.
frog, tree-frog, toad
động từ.
to imitate; to mimic.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.