nhòm nhỏ
 | [nhòm nhỏ] | |  | Pry into, pry about, spy | |  | Nhòm nhỏ khắp nơi | | To pry about. | |  | Nhòm nhỏ công việc nhà hàng xóm | | To pry into one's neighbour's affairs. |
Pry into, pry about Nhòm nhỏ khắp nơi To pry about Nhòm nhỏ công việc nhà hàng xóm To pry into one's neighbour's affairs
|
|