|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhũng nhẵng
 | [nhũng nhẵng] | |  | Hang on. | |  | Nhũng nhẵng theo mẹ | | To hang on to one's mother. | |  | importune (with); cling (to), drag (on) | |  | intractable; obstinate, stubborn |
Hang on Nhũng nhẵng theo mẹ To hang on to one's mother
|
|
|
|