|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhạo báng
| [nhạo báng] | | | Sneer at. | | | Nhạo báng quỷ thần | | To sneer at devils and deities. | | | ridicule, make fun (of); deride, tease | | | những tiếng cười nhạo báng | | jeers and derision |
Sneer at Nhạo báng quỷ thần To sneer at devils and deities
|
|
|
|