|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhạt nhẽo
| [nhạt nhẽo] | | | vapid, insipid, flat, tame | | | câu chuyện nhạt nhẽo | | insipid conversation; vapid conversation | | | Cool. | | | Cuộc dón tiếp nhạt nhẽo | | A cool reception. |
tasteless, insipid Câu pha trò nhạt nhẽo An insipid joke Cool Cuộc dón tiếp nhạt nhẽo A cool reception
|
|
|
|