|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhận thức
verb to know; to recognize; to conceive
| [nhận thức] | | | conscious/aware of something; alive/awake to something | | | awareness | | | Nâng cao nhận thức của ai về vấn đề gì | | To heighten/increase somebody's awareness of something |
|
|
|
|