|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhập môn
| [nhập môn] | | | (cũ) Initiate. | | | Lễ nhập môn | | Initiation ceremonies. | | | Introductory section. | | | beginner's course | | | ngôn ngữ nhập môn | | introduction to Linguistics |
(cũ) Initiate Lễ nhập môn Initiation ceremonies Introductory section
|
|
|
|