|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhọc
| [nhọc] | | | get tired (with); be tired (of); tired; weary; fatigued; tiring. | | | Làm việc ngoài nắng chóng nhọc | | One tires easily when working in the sun. | | | Chuyện nhọc óc | | A matter which proves tiring to one's mind. |
Tire, tiring Làm việc ngoài nắng chóng nhọc One tires easily when working in the sun Chuyện nhọc óc A matter which proves tiring to one's mind
|
|
|
|