|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhỏm
| [nhỏm] | | | Sit up suddenly. | | | Đang nằm, nghe có khách nhỏm dậy | | To sit up suddenly when hearing a visitor coming. | | | raise oneself up | | | chống tay nhỏm dậy | | raise oneself on one elbow, get up |
Sit up suddenly Đang nằm, nghe có khách nhỏm dậy To sit up suddenly when hearing a visitor coming
|
|
|
|