Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhỏm


[nhỏm]
Sit up suddenly.
Đang nằm, nghe có khách nhỏm dậy
To sit up suddenly when hearing a visitor coming.
raise oneself up
chống tay nhỏm dậy
raise oneself on one elbow, get up



Sit up suddenly
Đang nằm, nghe có khách nhỏm dậy To sit up suddenly when hearing a visitor coming


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.