Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhừ


[nhừ]
Be well-cooked, be well-done.
Thịt hầm nhừ
the meat was well-stewed.
Feel a pervasive pain (numbness...).
Ngã đau nhừ cả người
To feela pervasive pain all over one's body after a fall.
Hôm nay trở trời mỏi nhừ
To feel a pervasive numbness because of a change in the weather.
very soft, tender



Be well-cooked, be well-done
Thịt hầm nhừ The meat was well-stewed
Feel a pervasive pain (numbness...)
Ngã đau nhừ cả người To feela pervasive pain all over one's body after a fall
Hôm nay trở trời mỏi nhừ To feel a pervasive numbness because of a change in the weather


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.