|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhem
| [nhem] | | | như lem | | | lem nhem Scrawling. | | | Viết lem nhem | | To scrawl, to have a scrawling handwriting. | | | dirty; soiled |
(địa phương) như lem lem nhem Scrawling Viết lem nhem To scrawl, to have a scrawling handwriting
|
|
|
|