Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhoà


[nhoà]
dimmed; obscured
Kính xe ô tô nhoà vì mưa
the windshield of the car was dimmed by the rain
to fade
mọi kỷ niệm về thuở ấu thơ nhoà đi trong trí óc anh ta
all the memory of his childhood faded from his mind



Be dimmed, be obscured
Kính xe ô tô nhòa vì mưa The windshield of the car was dimmed by the rain
Fade
Mọi kỷ niệm về thời thơ ấu nhòa đi trong trí óc anh ta All The memory of his childhood faded from his mind


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.