|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhoà
| [nhoà] | | | dimmed; obscured | | | Kính xe ô tô nhoà vì mưa | | the windshield of the car was dimmed by the rain | | | to fade | | | mọi kỷ niệm về thuở ấu thơ nhoà đi trong trí óc anh ta | | all the memory of his childhood faded from his mind |
Be dimmed, be obscured Kính xe ô tô nhòa vì mưa The windshield of the car was dimmed by the rain Fade Mọi kỷ niệm về thời thơ ấu nhòa đi trong trí óc anh ta All The memory of his childhood faded from his mind
|
|
|
|