|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
noi
| [noi] | | | Follow (trail, example) | | | Cứ noi đường thẳng mà đi | | Just follw that straight road. | | | Noi theo gương ai | | To follow someone's example. |
Follow Cứ noi đường thẳng mà đi Just follw that straight road Noi theo gương ai To follow someone's example
|
|
|
|