Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
noi


[noi]
Follow (trail, example)
Cứ noi đường thẳng mà đi
Just follw that straight road.
Noi theo gương ai
To follow someone's example.



Follow
Cứ noi đường thẳng mà đi Just follw that straight road
Noi theo gương ai To follow someone's example


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.