|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
noi gót
| [noi gót] | | | Follow the example of, tread in the steps of. | | | noi gương các anh hùng | | To follow the examples of heroes. |
Follow the example of, tread in the steps of noi gương các anh hùng To follow the examples of heroes
|
|
|
|