Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phá cỗ


[phá cỗ]
Deal out (serve out) a mid-autumn festival cake and fruit.



Deal out (serve out) a mid-autumn festival cake and fruit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.