|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phái
verb
to delegate, to send, to detach
noun
faction, group, branch phái hữu the right faction
![](img/dict/02C013DD.png) | [phái] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to delegate; to send; to detach; to appoint; to nominate | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | group; faction | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phái hữu | | The right faction | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sex | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trường học của riêng một phái thôi (hoặc nam hoặc nữ ) | | Single sex school |
|
|
|
|