Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
pháp nhân


[pháp nhân]
legal entity; legal person
Thể nhân và pháp nhân
Natural person and legal entity



Legal man, legal person
Quyền pháp nhân A legal person's rights


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.