|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phân minh
| [phân minh] | | | Definite, clear-cut, clear, concise | | | Tính toán tiền nong cho phân minh | | To make clear-cut accounts in matter of money. | | | nỗi nàng hỏi hết phân minh (truyện Kiều) | | he asked his guest to settle dubious points |
Definite, clear-cut Tính toán tiền nong cho phân minh To make clear-cut accounts in matter of money
|
|
|
|