|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phân tích
verb to analyse, to dissect
| [phân tích] | | | to analyse | | | Phân tích một bài văn | | To analyze a text | | | Thu thập và phân tích thông tin | | To collect and analyse information | | | analysis | | | Phân tích về chất / lượng | | Qualitative/quantitative analysis | | | Phân tích máu | | Blood test; blood analysis | | | Phân tích dữ liệu | | Data analysis | | | analytic; analytical | | | Có óc phân tích | | To have an analytical mind; to be analytical |
|
|
|
|