Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phân vùng


[phân vùng]
Mark off into economic zones; zone
district (region)
phân vùng kinh tế
economic zoning



Mark off into economic zones; zone


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.