Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phân vai


[phân vai]
to cast somebody for a part
Cô ấy được phân vai Desdemona
She was cast as Desdemona; She was cast in the role of Desdemona



(sân khấu) Cast (a play)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.