|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phó từ
noun
adverb
![](img/dict/02C013DD.png) | [phó từ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngữ pháp) adverb | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phó từ chỉ thời gian / nơi chốn / cách thức | | Adverb of time/place/manner | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tính từ dùng như phó từ | | Adjective that is used as an adverb; Adjective that functions as an adverb | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phó từ là từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cho một phó từ khác | | An adverb is a word that modifies a verb, an adjective, or another adverb | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | adverbial |
|
|
|
|