|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phóng túng
| [phóng túng] | | | loose; licentious; unbridled; rakish; libertine | | | Ăn chơi phóng túng | | To lead a loose life | | | (âm nhạc) (khúc phóng túng) fantasy; fantasia |
Loose, on the loose (thông tục), wild, running wild Ăn chơi phóng túng To lead a loose life, to be on the loose Cuộc đời phóng túng A wild life Khúc phóng túng (nhạc) Fantasy, fantasia
|
|
|
|