|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phù dung
![](img/dict/02C013DD.png) | [phù dung] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | changing hibiscus, cotton rose hibiscus beautiful woman | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (cũ; văn chương) Fair, fair maid, fair lady | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | ả phù dung | | Opium | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | một tay chôn biết mấy cành phù dung (truyện Kiều) | | his hand has plucked and buried many flowers |
Cotton-rose hibiscus.
(cũ; văn chương) Fair, fair maid, fair lady ả phù dung Opium
|
|
|
|