|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phút
noun minute; moment kim chỉ phút minitute hand
| [phút] | | | minute | | | Kim chỉ phút | | Minute-hand | | | Tôi sẽ không ở lại đây một phút nào nữa | | I won't stay here another minute | | | Cứ bảy phút lại có một chuyến xe buýt | | There's a bus every seven minutes | | | Tính từng phút đấy, nhanh lên! | | Hurry up, every minute counts! |
|
|
|
|