|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phương hướng
![](img/dict/02C013DD.png) | [phương hướng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | direction; course | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Có phương hướng rõ ràng | | To have a (good) sense of direction | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thiếu phương hướng | | To lack direction | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mất phương hướng | | To lose one's sense of direction; To be disoriented |
Direction ; line Phương hướng hành động Line of action
|
|
|
|