|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phải bả
![](img/dict/02C013DD.png) | [phải bả] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (bóng) Fall victim to somebody's charms. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cậu ta phải bả cô ả rồi! | | He has fallen victim to her charms. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | be poisoned | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | be madly in love (with) |
(bóng) Fall victim to somebody's charms Cậu ta phải bả cô ả rồi! He has fallen victim to her charms
|
|
|
|