|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phập phồng
| [phập phồng] | | | Throb, heave, rise, puff and pant | | | Ngực phập phồng hồi hộp | | One's chest was throbbing with anxiety. | | | be blown/puffed up, swollen | | | cánh mũi phập phồng | | with dilated nostrils | | | be worried | | | tôi thấy lo sợ phập phồng | | I felt worried |
Throb, heave Ngực phập phồng hồi hộp One's chest was throbbing with anxiety
|
|
|
|