Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phế lập


[phế lập]
(từ cũ) Depose one king and replace him by another; prosperity



(từ cũ) Depose one king and replace him by another


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.