Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phều phào


[phều phào]
Sputter weakly.
Cụ già phều phào mấy tiếng
The old gentleman was sputtering weakly a few words.
(speak of a toothless person); gasp out



Sputter weakly
Cụ già phều phào mấy tiếng The old gentleman was sputtering weakly a few words


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.