Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phồn hoa


[phồn hoa]
Noisy and gaudy.
Chốn thành thị phồn hoa
The noisy and gaudy urban areas.
splendour, magnificence
đờ phồn hoa cũng là đời bỏ đi (truyện Kiều)
It's just a bauble then, the glittering life
phồn hoa đô hội
the beauty, the hustle and bustle of big cities



Noisy and gaudy
Chốn thành thị phồn hoa The noisy and gaudy urban areas


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.