Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phổ cập


[phổ cập]
Generalize, universalize, make widesread; make compulsory to everyone.
Phổ cập giáo dục
To universalize education.
Giáo dục phổ cập
Compulsory education.
Phổ cập trình độ lớp bảy phổ thông
To make compulsory to everyone general education at the
popularize, popular



Generalize, universalize, make widesread; make compulsory to everyone
Phổ cập giáo dục To universalize education
Giáo dục phổ cập Compulsory education
Phổ cập trình độ lớp bảy phổ thông To make compulsory to everyone general education at the


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.