|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phổ cập
| [phổ cập] | | | Generalize, universalize, make widesread; make compulsory to everyone. | | | Phổ cập giáo dục | | To universalize education. | | | Giáo dục phổ cập | | Compulsory education. | | | Phổ cập trình độ lớp bảy phổ thông | | To make compulsory to everyone general education at the | | | popularize, popular |
Generalize, universalize, make widesread; make compulsory to everyone Phổ cập giáo dục To universalize education Giáo dục phổ cập Compulsory education Phổ cập trình độ lớp bảy phổ thông To make compulsory to everyone general education at the
|
|
|
|