| [phụ thuộc] |
| | to depend on/upon somebody/something; to be dependent/conditional on/upon something; to be subsidiary to something; to be contingent on/upon something |
| | Phụ thuộc cha mẹ |
| To depend on one's parents |
| | Việc trả tiền phụ thuộc việc giao hàng |
| Payment is conditional upon delivery of goods |
| | Mọi bộ phận trong cái máy này đều phụ thuộc vào nhau |
| All parts in this machine are mutually dependent; all parts in this machine are interdependent |
| | Phụ thuộc ngữ cảnh / phần cứng / phần mềm |
| Context-dependent/hardware-dependent/software-dependent |