|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phiếm
| [phiếm] | | | idle, unrealistic, aimless, futile, friyolous | | | Chuyện phiếm | | Idle talks, gossips. | | | Đi chơi phiếm | | To wander about idly (aimlessly), to loiter about. | | | (ngôn ngữ) Indefinite. | | | Mạo từ phiếm | | Infefinite article |
Idle, unrealistic, aimless Chuyện phiếm Idle talks, gossips Đi chơi phiếm To wander about idly (aimlessly), to loiter about. (ngôn ngữ) Indefinite Mạo từ phiếm Infefinite article
|
|
|
|