|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phi nghĩa
| [phi nghĩa] | | | unjust; unrighteous | | | Chiến tranh phi nghĩa | | An unjust war |
Unjust, unrightteous, ill-gotten Chiến tranh phi nghĩa An unjust war Của phi nghĩa Ill-gotten wealth Của phi nghĩa có giàu đâu Ill-gotten, ill-spent
|
|
|
|