|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phong lưu
| [phong lưu] | | | elegant; smart | | | Vẻ phong lưu | | Noble air; noble appearance | | | comfortable, well-to-do, prosperous | | | Sống phong lưu | | To live in comfort/in easy circumstances; to have bread buttered on both sides; to have one's cake baked | | | Sống phong lưu suốt đời | | To have one's bread buttered for life |
(từ cũ) Refined-mannered Con người phong lưu A refined-mannered person Comfortably off Bây giờ đời sống đã phong lưu To be now comfortably off
|
|
|
|