|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phong tình
| [phong tình] | | | Amorous, erotic. | | | Một gã phong tình | | An amorous young man. | | | Thơ phong tình | | Erotic poetry. | | | Bệnh phong tình | | Venereal diseases. | | | (of diseace) venereal |
Amorous, erotic Một gã phong tình An amorous young man Thơ phong tình Erotic poetry Bệnh phong tình Venereal diseases
|
|
|
|