Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phong tình


[phong tình]
Amorous, erotic.
Một gã phong tình
An amorous young man.
Thơ phong tình
Erotic poetry.
Bệnh phong tình
Venereal diseases.
(of diseace) venereal



Amorous, erotic
Một gã phong tình An amorous young man
Thơ phong tình Erotic poetry
Bệnh phong tình Venereal diseases


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.