|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phong tục
![](img/dict/02C013DD.png) | [phong tục] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | custom | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ăn mặc theo phong tục | | To get dressed according to custom | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phải chăng đó là phong tục xứ này? | | Is it the custom of this country? | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phong tục của họ là ngày đó kiêng rượu | | It is their custom to abstain from alcohol on that day | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Làm theo một phong tục | | To practise a custom |
Custom Phong tục tập quán Customs and habits
|
|
|
|