Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quàng



verb
to hurry up
ăn quàng lên! Eat quickly!
verb
to put on; to throw on
quàng vội cái áo to throw on a coat
quàng khăn cổ to put on a scarf. to catch
adj
nonsensical; absund
say rượu nói quàng to be drunk and talk nonsense
Indiscriminate
vơ quàng

[quàng]
to hurry up, hurriedly, hastily, rash, thoughtless
ăn quàng lên!
Eat quickly!
anyhow, anything
vơ quàng
snatch/seize anything
to put (on); to throw (on, over); wind (round); twine (round)
quàng vội cái áo
to throw on a coat.
quàng khăn cổ
to put on a scarf.
to catch (on), be caught (in)
nonsensical; absund.
say rượu nói quàng
to be drunk and talk nonsense.
Indiscriminate.
vơ quàng
to seize indiscriminately.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.