| [quá hạn] |
| | in excess of the time limit; overdue; unpaid; delinquent; outstanding |
| | Mượn sách quá hạn mà chưa trả |
| To keep a borrowed book in excess of the time limit |
| | out of date |
| | Giấy thông hành của anh quá hạn rồi |
| Your passport is out of date |
| | Uống thuốc quá hạn nguy hiểm lắm! |
| It's very dangerous to take out-of-date medicine |