Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quá trời


[quá trời]
(thông tục) Mighty.
Anh ta khéo tay quá trời
He is mighty clever.



(thông tục) Mighty
Anh ta khéo tay quá trời He is mighty clever

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.