Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quát mắng



verb
storm at
quát mắng ầm ỉ to storm at violently

[quát mắng]
động từ.
storm at; abuse; bluster; fume
quát mắng ầm ỉ
to storm at violently.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.