|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quây quẩy
| [quây quẩy] | | | Refuse flatly, turn down roundly. | | | Quây quẩy không chịu uống thuốc | | To refuse flatly to take the medicine. | | | refuse categorically |
Refuse flatly, turn down roundly Quây quẩy không chịu uống thuốc To refuse flatly to take the medicine
|
|
|
|