| [quản lý] |
| | to manage; to administer; to control |
| | Quản lý công quỹ |
| To administer public funds |
| | Quản lý một trường tiểu học không phải là chuyện dễ |
| It is not easy to manage a primary school |
| | Quản lý chặt chẽ hoạt động tài chính của doanh nghiệp tư nhân |
| To keep strict control on financial activities of private enterprises |
| | management |
| | Quản lý và phân phối |
| Management and distribution |
| | Có nhiều kinh nghiệm về quản lý |
| To have considerable management experience |
| | Nhà quản lý |
| | Manager; administrator |