Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quấn



verb
to wind; to twine
quấn khăn to wind a turband

[quấn]
động từ.
tie (round); wrap up (in); wind (round) wind; twine;
quấn khăn
to wind a turband.
cũng như quấn quít - become/get/be attached (to); affectionate; loving
anh ta quấn cô ấy lắm
he beame very (much) attached to her



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.