|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quấn
verb to wind; to twine quấn khăn to wind a turband
| [quấn] | | động từ. | | | tie (round); wrap up (in); wind (round) wind; twine; | | | quấn khăn | | to wind a turband. | | | cũng như quấn quít - become/get/be attached (to); affectionate; loving | | | anh ta quấn cô ấy lắm | | he beame very (much) attached to her |
|
|
|
|